Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bordure


[bordure]
danh từ giống cái
đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa
Bordure d'un tableau
đường viền một bức tranh
Bordure de la route
bờ đường
Bordure d'un panier
cạp rổ
La bordure d'un chapeau
vành mũ
Bordure d'un bois
rìa rừng
La bordure d'une glace
khung gương
(hàng hải) mép dưới (của buồm)
en bordure
ở bờ, ở rìa
maisons en bordure de la route
nhà ở rìa đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.