Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
borne


[borne]
danh từ giống cái
mốc, cột mốc (để phân chia địa giới, để đánh dấu một địa điểm...)
Bornes d'un champ
mốc phân ranh giới một cánh đồng
Borne kilométrique
cột kilomet
(thông tục) kilomet
(điện học) đầu kẹp dây
(toán học) cận (của một tập hợp)
(số nhiều) biên giới; giới hạn, phạm vi
Les bornes d'un pays
biên giới của một nước
Dépasser les bornes
vượt quá giới hạn
rester planté comme une borne
đứng ì ra như tượng gỗ
sans borne; sans bornes
vô hạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.