|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bornoyer
![](img/dict/02C013DD.png) | [bornoyer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nheo mắt ngắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bornoyer une règle | | nheo mắt ngắm cái thước (xem có thẳng không) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bornoyer un mur | | cắm sào ngắm vạch thẳng một bức tường |
|
|
|
|