|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bornoyer
 | [bornoyer] |  | ngoại động từ | |  | nheo mắt ngắm | |  | Bornoyer une règle | | nheo mắt ngắm cái thước (xem có thẳng không) | |  | cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường...) | |  | Bornoyer un mur | | cắm sào ngắm vạch thẳng một bức tường |
|
|
|
|