Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bornoyer


[bornoyer]
ngoại động từ
nheo mắt ngắm
Bornoyer une règle
nheo mắt ngắm cái thước (xem có thẳng không)
cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường...)
Bornoyer un mur
cắm sào ngắm vạch thẳng một bức tường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.