Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bosser


[bosser]
ngoại động từ
(hàng hải) cột dây
nội động từ
(thông tục) làm việc dữ, làm việc căng
Je bosse avec lui depuis un ans
tôi làm việc với anh ấy từ một năm nay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.