Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucan


[boucan]
danh từ giống đực
thịt hun khói (của người Ca-ra-íp)
giàn hun thịt
(thân mật) tiếng ồn ào
Faire du boucan
làm ồn ào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.