Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucher


[boucher]
ngoại động từ
nút lại, bít, lấp
Boucher une bouteille
nút cái chai
Boucher les trous d'un mur
bít những lỗ thủng của một bức tường
Boucher une fenêtre
bít cửa sổ lại
Boucher un passage
bít lối; ngăn lối đi
đồng âm Bouchée
boucher la vue
ngăn cản tầm nhìn
boucher les yeux
bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng)
boucher un trou
(thân mật) trả món nợ
en boucher un coin à quelqu'un
làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được
se boucher le nez
bịt mũi
se boucher les oreilles
bưng tai, mũ nỉ che tai
se boucher les jeux
nhắm mắt, không muốn nhìn thấy
ngoại động từ
(Boucher un cheval) xem răng định tuổi con ngựa
danh từ giống đực
anh hàng thịt
(nghĩa bóng) kẻ tàn bạo
Il est un vrai boucher
hắn quả là một người tàn bạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.