Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouclier


[bouclier]
danh từ giống đực
cái môi, cái khiên
(nghĩa bóng) phương tiện bảo vệ
(quân sự) tấm chắn mảnh đạn (ở đại bác)
(động vật học; địa chất, địa lý) khiên
Bouclier caudal
khiên đuôi
Le bouclier baltique
khiên Ban-tích
(ngành mỏ) khung chống lưu động
faire un bouclier de son corps à quelqu'un
lấy thân che chở cho ai
levée de boucliers
sự nổi loạn; cuộc khởi nghĩa
sự phản đối tập thể, mít tinh phản đối (chống một quyết nghị...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.