Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boudiner


[boudiner]
ngoại động từ
xoắn; siết chặt
ôm chặt, bó chặt (quần áo)
Cette robe te boudine
chiếc váy này bó chặt vào người bạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.