Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boudiné


[boudiné]
tính từ
mặc quá chật
Boudinée dans sa robe
mặc áo dài quá chật
(có) hình dồi lợn
Doigts boudinés
ngón tay như dồi lợn, ngón tay chuối mắn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.