|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boue
 | [boue] |  | danh từ giống cái | |  | bùn | |  | Débarrasser un canal de la boue | | nạo vét bùn của một dòng kênh | |  | Patauger dans la boue | | lội bì bõm trong bùn | |  | Une tache de boue | | vết bùn | |  | cặn, cắn | |  | Encrier plein de boue | | lọ mực đầy cặn | |  | cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn | |  | Tomber dans la boue | | rơi vào cảnh đê hèn | |  | Tirer une personne de la boue | | cứu ai khỏi cảnh nhục nhã | |  | tas de boue | |  | chiếc xe cũ kĩ |
|
|
|
|