Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouffi


[bouffi]
tính từ
phị
Visage bouffi
mặt phị
Yeux bouffis
mắt húp
rỗng
Style bouffi
lời văn rỗng
tu l'a dit, bouffi !
anh có lí
phản nghĩa Creux, émacié. Maigre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.