Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouger


[bouger]
nội động từ
động đậy, nhúc nhích
Les enfants aiment à bouger
trẻ con thích động đậy
Les prix n'ont pas bougé
giá cả vẫn không nhúc nhích
dời chỗ, rời khỏi (thường phủ định)
Ne pas bouger de chez soi
không rời khỏi nhà
rục rịch phản đối
Le peuple bouge
dân chúng rục rịch phản đối
(ngành mỏ) lún dần (đất)
bouge-toi de là
hãy cút khỏi đây ngay
phản nghĩa s'arrêter, rester, stagner
ngoại động từ
(thân mật) động đậy, xê dịch
Bouger le doigt
động đậy ngón tay
Ne bouge rien
chớ có xê dịch gì hết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.