Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bougie


[bougie]
danh từ giống cái
nến
S'éclairer à la bougie
thắp sáng bằng nến
Une lampe de 100 bougies
đèn 100 nến
Allumer une bougie
thắp nến, đốt nến
bu-gi (ở máy nổ)
Changer une bougie
thay bu-gi
(y học) ống nong
(thông tục) mặt
Une drôle de bougie
vẻ mặt buồn cười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.