Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bougre


[bougre]
danh từ giống đực
(thông tục) anh chàng
Un bon bougre
một anh chàng tử tế
Un drôle de bougre
một anh chàng buồn cười
bougre de...
đồ...
thán từ
(thông tục) mẹ kiếp!
Bougre ! que c'est beau !
Mẹ kiếp, đẹp quá!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.