|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bougre
![](img/dict/02C013DD.png) | [bougre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) anh chàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bon bougre | | một anh chàng tử tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un drôle de bougre | | một anh chàng buồn cười | | ![](img/dict/809C2811.png) | bougre de... | | ![](img/dict/633CF640.png) | đồ... | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mẹ kiếp! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bougre ! que c'est beau ! | | Mẹ kiếp, đẹp quá! |
|
|
|
|