Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouillie


[bouillie]
tính từ giống cái
xem bouilli
danh từ giống cái
c'est de la bouillie pour les chats
đó là một bài văn tối nghĩa, khó hiểu
mettre qqn en bouillie
nghiền nát, đè bẹp ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.