Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouillon


[bouillon]
danh từ giống đực
nước dùng, canh thang
Bouillon maigre
canh suông
Bouillon de poulet
nước dùng gà; nước canh gà
quán bán cháo; quán cơm nhỏ
Entrer dans un bouillon d'étudiants
vào một quán cơm sinh viên
bọt nước sôi; bọt
nếp phồng (quần áo)
(số nhiều) báo chí đọng lại, báo chí không bán được
boire un bouillon
(thân mật) uống phải nước khi bơi
(nghĩa bóng) thua lỗ; thất bại
bouillon de culture
(vi sinh vật học) nước cấy
(nghĩa bóng) môi trường thuận lợi
bouillon d'onze heures
(thân mật) nước thuốc độc
comment trouves-tu le bouillon ?
(thông tục) ý kiến của anh đối với việc tệ hại ấy thế nào?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.