![](img/dict/02C013DD.png) | [bouillon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước dùng, canh thang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouillon maigre |
| canh suông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouillon de poulet |
| nước dùng gà; nước canh gà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quán bán cháo; quán cơm nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans un bouillon d'étudiants |
| vào một quán cơm sinh viên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bọt nước sôi; bọt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nếp phồng (quần áo) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) báo chí đọng lại, báo chí không bán được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | boire un bouillon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) uống phải nước khi bơi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thua lỗ; thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bouillon de culture |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (vi sinh vật học) nước cấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) môi trường thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bouillon d'onze heures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nước thuốc độc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comment trouves-tu le bouillon ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ý kiến của anh đối với việc tệ hại ấy thế nào? |