Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouillotte


[bouillotte]
danh từ giống cái
xem bouilloire
túi chườm nóng, bình chườm nóng
thùng nước nóng (trong bếp)
trò chơi buiôt
(thông tục) mặt, vẻ mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.