Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulanger


[boulanger]
danh từ
người làm bánh mì, người bán bánh mì
nội động từ
làm bánh mì
ngoại động từ
nhào (bột) làm bánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.