|  boule 
 
 
 |  | [boule] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | viên, hòn (hình cầu) |  |  |  | Boule de neige |  |  | viên tuyết |  |  |  | (thông tục) đầu |  |  |  | Rien dans la boule, mais un cœur d'or |  |  | đầu óc rỗng tuếch, nhưng có tấm lòng vàng |  |  |  | (số nhiều) trò chơi quần |  |  |  | avoir la boule à zéro |  |  |  | đầu cạo nhẵn (không có tóc) |  |  |  | avoir les nerfs en boule |  |  |  | căng thẳng, bực dọc |  |  |  | avoir une boule dans la gorge |  |  |  | nghẹn, nghẹn ngào (do xúc động mạnh) |  |  |  | coup de boule |  |  |  | một cú vào đầu |  |  |  | des yeux en boule de loto |  |  |  | (thân mật) mắt lỗ đáo |  |  |  | en boule |  |  |  | hình cầu, hình tròn |  |  |  | faire boule de neige; faire la boule de neige |  |  |  | to dần lên, lớn dần lên |  |  |  | perdre la boule |  |  |  | mất trí |  |  |  | mất bình tĩnh |  |  |  | se mettre en boule |  |  |  | (thông tục) nổi giận |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | như boulle | 
 
 
 |  |