|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulot
![](img/dict/02C013DD.png) | [boulot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) to mà ngắn; to mà thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pain boulot | | bánh mì ngắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme boulotte | | một bà to mà thấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) việc làm, công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au boulot | | làm việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver un boulot | | tìm được một việc làm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ ăn, thức ăn |
|
|
|
|