Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulot


[boulot]
tính từ
(thân mật) to mà ngắn; to mà thấp
Pain boulot
bánh mì ngắn
Une femme boulotte
một bà to mà thấp
danh từ giống đực
(thông tục) việc làm, công việc
Aller au boulot
làm việc
Trouver un boulot
tìm được một việc làm
đồ ăn, thức ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.