Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouquet


[bouquet]
danh từ giống đực
cụm, bó
Bouquet d'arbres
cụm cây
Bouquet de fleurs
bó hoa
bó hoa
Acheter un bouquet
mua một bó hoa
hương vị (của rượu)
chùm pháo hoa
tôm hồng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) thỏ đực
bouquet garni
bó lá thơm (dùng làm gia vị)
c'est le bouquet
(mỉa mai) đến thế là cùng
garder quelque chose pour le bouquet
dành về sau cái tốt nhất (cái hay nhất)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.