|  bouquet 
 
 
 |  | [bouquet] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | cụm, bó |  |  |  | Bouquet d'arbres |  |  | cụm cây |  |  |  | Bouquet de fleurs |  |  | bó hoa |  |  |  | bó hoa |  |  |  | Acheter un bouquet |  |  | mua một bó hoa |  |  |  | hương vị (của rượu) |  |  |  | chùm pháo hoa |  |  |  | tôm hồng |  |  |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thỏ đực |  |  |  | bouquet garni |  |  |  | bó lá thơm (dùng làm gia vị) |  |  |  | c'est le bouquet |  |  |  | (mỉa mai) đến thế là cùng |  |  |  | garder quelque chose pour le bouquet |  |  |  | dành về sau cái tốt nhất (cái hay nhất) | 
 
 
 |  |