|  bouquin 
 
 
 |  | [bouquin] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | dê đực già |  |  |  | Sentir le bouquin |  |  | hôi mùi dê |  |  |  | (săn bắn) thỏ đực |  |  |  | sách cũ |  |  |  | (thân mật) sách |  |  |  | Un bouquin qui vient de paraître |  |  | quyển sách mới xuất bản |  |  |  | miệng (tù và) |  |  |  | đầu (ống điếu) |  |  |  | cigarettes à bouquin |  |  |  | thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga) | 
 
 
 |  |