Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouquin


[bouquin]
danh từ giống đực
dê đực già
Sentir le bouquin
hôi mùi dê
(săn bắn) thỏ đực
sách cũ
(thân mật) sách
Un bouquin qui vient de paraître
quyển sách mới xuất bản
miệng (tù và)
đầu (ống điếu)
cigarettes à bouquin
thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.