Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourdon


[bourdon]
danh từ giống đực
gậy hành hương
(động vật học) ong gấu
Nid de bourdons
tổ ong gấu
tiếng rì rầm
Le bourdon des prières
tiếng rì rầm đọc kinh
chuông lớn
(âm nhạc) ống buộc đông
avoir le bourdon
rầu rĩ
faux bourdon
ong đực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.