| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bourgeoisement 
 
 
 |  | [bourgeoisement] |  |  | phó từ |  |  |  | theo lối tư sản |  |  |  | Vivre bourgeoisement |  |  | sống theo lối tư sản |  |  |  | occuper bourgeoisement un local |  |  |  | (luật học, pháp lý) dùng một ngôi nhà làm nhà ở mà không dùng vào việc kinh doanh | 
 
 
 |  |  
		|  |  |