|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourgeoisement
![](img/dict/02C013DD.png) | [bourgeoisement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo lối tư sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre bourgeoisement | | sống theo lối tư sản | | ![](img/dict/809C2811.png) | occuper bourgeoisement un local | | ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, pháp lý) dùng một ngôi nhà làm nhà ở mà không dùng vào việc kinh doanh |
|
|
|
|