|  bourgeon 
 
 
 |  | [bourgeon] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (sinh vật học) chồi, nụ |  |  |  | Bourgeon terminal |  |  | (thực vật học) chồi, ngọn |  |  |  | Enlever les bourgeons d'un arbre |  |  | vặt chồi của cây |  |  |  | Bourgeon gustatif |  |  | (giải phẫu) nụ vị giác |  |  |  | Reproduction par bourgeon |  |  | sự sinh sản nảy chồi (nấm men) |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mụn (ở mặt..) | 
 
 
 |  |