bourn
bourn | [buən] | | danh từ | | | dòng suối nhỏ | | danh từ | | Cách viết khác: | | bourne | | [buən] | | | giới hạn; biên giới, ranh giới | | | mục đích | | | (thơ ca) phạm vi, khu vực |
/buən/
danh từ dòng suối nhỏ
danh từ (bourne) /buən/ giới hạn; biên giới, ranh giới mục đích (thơ ca) phạm vi, khu vực
|
|