|  bourre 
 
 
 |  | [bourre] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | lông nhồi yên ngựa |  |  |  | xơ sợi (len bông..) |  |  |  | lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả) |  |  |  | (nghĩa bóng) vật độn; vật vô giá trị |  |  |  | de première bourre |  |  |  | (thông tục) hảo hạng |  |  |  | être à la bourre |  |  |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) chậm trễ |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (nghĩa cũ) công an, cảnh sát | 
 
 
 |  |