Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourrelet


[bourrelet]
danh từ giống đực
vòng đệm (để đội vật nặng trên đầu)
dải đệm (ở khe cửa, cho khỏi gió lùa vào)
gờ
Bourrelet ombilical
(giải phẫu) gờ rốn
ngấn thịt (ở gáy, bụng... người béo) (cũng bourrelet de chair)
phản nghĩa Creux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.