Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourru


[bourru]
tính từ
thô
Fil bourru
chỉ thô
cục
Homme bourru
con người cục
phản nghĩa Affable, aimable
lait bourru
sữa mới vắt
vin bourru
rượu vang mới (chưa lên men)
danh từ
người cục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.