|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourré
 | [bourré] |  | tÃnh từ | | |  | nhồi đầy, đầy | | |  | Portefeuille bourré de billets | | | và đầy giấy bạc | | |  | say xỉn | | |  | Il est complètement bourré | | | hắn đã say khướt rồi | | |  | wagon bourré | | |  | toa xe đầy ắp |
|
|
|
|