Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boussole


[boussole]
danh từ giống cái
la bàn
S'orienter à l'aide de la boussole
định hướng nhờ vào sự giúp đỡ của la bàn
perdre la boussole
(thân mật) luống cuống, hoảng hốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.