Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boutique


[boutique]
danh từ giống cái
quán hàng
Boutique en plein air
quán hàng ngoài trời
Vendre toute la boutique
bán cả quán hàng (hàng hoá trong quán)
Boutique d'alimentation
cửa hàng thực phẩm
Boutique de mode
cửa hàng thời trang
(thân mật) công việc
Parler boutique
nói về những hoạt động nghề nghiệp
đồ nghề (của thợ thủ công)
thùng giữ cá, khoang giữ cá
(thân mật) nhà không ra hồn, nơi làm việc không ra hồn
fermer boutique
đóng cửa tiệm; thôi không tiếp tục nữa
ouvrir boutique
mở cửa hàng
questions de boutique
(thân mật) việc riêng của một nhóm người
tenir boutique de
buôn bán về (thứ gì)
toute la boutique
cửa hàng bách hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.