| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bouton 
 
 
 |  | [bouton] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | nụ, mầm |  |  |  | Bouton de rose |  |  | nụ hoa hồng |  |  |  | mụn (mọc ở da) |  |  |  | cúc khuy (ở áo) |  |  |  | Bouton de chemise |  |  | cúc khuy áo sơ mi |  |  |  | núm, nút |  |  |  | Bouton de tiroir |  |  | núm ngăn kéo |  |  |  | Appuyer sur le bouton |  |  | nhấn nút |  |  |  | donner des boutons à qqn |  |  |  | (nghĩa bóng, thân mật) làm cho ai thấy khó chịu |  |  |  | ne tenir qu'à un bouton |  |  |  | không vững, không chắc |  |  |  | presser le bouton à quelqu'un |  |  |  | thúc ai gắt gao, bấm nút ai | 
 
 
 |  |  
		|  |  |