| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  boutonnière 
 
 
 |  | [boutonnière] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | lỗ khuy, lỗ khuyết |  |  |  | Bouton et boutonnière |  |  | khuy và lỗ khuy |  |  |  | Boutonnière du sous-capillaire |  |  | (giải phẫu) lỗ khuy của cơ dưới vai | 
 
 
 |  |  
		|  |  |