Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
box


[box]
danh từ giống đực (số nhiều boxes)
ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe, phòng bệnh để cách li người ốm...)
Le box des accusés
ngăn dành cho các bị cáo
da bò, da bê (đã thuộc)
Un sac en box noir
túi sách màu đen bằng da bò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.