Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boyau


[boyau]
danh từ giống đực
ruột (súc vật)
dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...)
đường hầm
đường hẹp
ống mềm (bằng cao su, vải...)
lốp boayô (xe đạp đua)
râcler le boyau
gảy đàn vụng về
rendre tripes et boyaux
nôn ra mật xanh mật vàng
se tordre les boyaux
cười đứt ruột
tordre les boyaux
làm cho đau bụng dữ dội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.