Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bracelet


[bracelet]
danh từ giống đực
vòng tay, xuyến
Bracelet en or
xuyến vàng
Bracelet en cuir
vòng tay bằng da (của một số thợ đeo ở cổ tay trái)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.