Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braconner


[braconner]
nội động từ
săn bắn trái phép; đánh cá trái phép
braconner sur les terres d'autruit
không tôn trọng những gì thuộc quyền sở hữu của người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.