Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braille


[braille]
danh từ giống đực
chữ brai, chữ nổi (cho người mù)
Une lettre en braille
lá thư viết bằng chữ nổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.