Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braire


[braire]
nội động từ
be (lừa)
(thân mật) rống lên
faire braire
làm buồn phiền, làm sầu não



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.