Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branche


[branche]
danh từ giống cái
cành, nhánh
Branche d'oranger
cành cam
Les branches d'une racine
các nhánh rễ
Les branches du compas
nhánh com pa
Branches d'une paire de lunettes
càng kính
étoile à cinq branches
ngôi sao năm cánh
phản nghĩa Tronc, souche
ngành
Un garçon de la branche aînée
một cậu con thuộc ngành trưởng
Les différentes branches de la science
các ngành khoa học khác nhau
avoir de la branche
có vẻ quý phái
être comme l'oiseau sur la branche
ở trong một tình thế bấp bênh
ma vieille branche
(thông tục) ông bạn cố tri của tôi
scier la branche sur laquelle on est assis
gây nguy hại, làm tổn hại đến vi trí của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.