Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branchement


[branchement]
danh từ giống đực
sự mắc, sự nối
Le branchement d'une sonnerie électrique sur le courant de la ville
sự mắc một chuông điện vào đường dây thành phố
ống nhánh; đường nhánh
Branchement d'eau
ống nhánh dẫn nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.