| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  branchement 
 
 
 |  | [branchement] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự mắc, sự nối |  |  |  | Le branchement d'une sonnerie électrique sur le courant de la ville |  |  | sự mắc một chuông điện vào đường dây thành phố |  |  |  | ống nhánh; đường nhánh |  |  |  | Branchement d'eau |  |  | ống nhánh dẫn nước | 
 
 
 |  |  
		|  |  |