|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branchement
![](img/dict/02C013DD.png) | [branchement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mắc, sự nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le branchement d'une sonnerie électrique sur le courant de la ville | | sự mắc một chuông điện vào đường dây thành phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống nhánh; đường nhánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Branchement d'eau | | ống nhánh dẫn nước |
|
|
|
|