 | [brancher] |
 | nội động từ |
|  | đậu trên cành (chim) |
 | ngoại động từ |
|  | phân nhánh (phân đường ống chính thành nhiều nhánh con) |
|  | mắc, nối |
|  | Brancher une installation d'abonné sur le réseau de distribution |
| nối nhà thuê bao điện với đường dây phân phối |
|  | (nghĩa bóng) lái đi, hướng đi |
|  | Brancher la conversation sur un sujet |
| lái cuộc nói chuyện sang một chủ đề |