|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brancher
![](img/dict/02C013DD.png) | [brancher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đậu trên cành (chim) | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân nhánh (phân đường ống chính thành nhiều nhánh con) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mắc, nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brancher une installation d'abonné sur le réseau de distribution | | nối nhà thuê bao điện với đường dây phân phối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lái đi, hướng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brancher la conversation sur un sujet | | lái cuộc nói chuyện sang một chủ đề |
|
|
|
|