Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branle


[branle]
danh từ giống đực
sự lắc
Le branle d'une cloche
sự lắc chuông
sự thúc cho chuyển động, sự thúc
Mettre en branle
cho chuyển động
Se mettre en branle
chuyển động; hoạt động
(kỹ thuật) hàm êtô
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ brănglơ
(hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cái võng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.