Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branler


[branler]
ngoại động từ
lắc
Branler la tête
lắc đầu
(thô tục) thủ dâm (cho ai)
nội động từ
lung lay
Une dent qui branle
cái răng lung lay
(từ cũ, nghĩa cũ) động đậy
Personne ne branle
không ai động đậy
(nghĩa bóng) thiếu sự vững vàng, thiếu sự vững chắc
branler dans le manche
long cán
không vững
s'en branler
(thông tục) không cần, mặc kệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.