Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brassage


[brassage]
danh từ giống đực
sự nhào, sự trộn
sự gây hèm rượu bia
(hàng hải) sự hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.