| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  brasser 
 
 
 |  | [brasser] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | nhào, trộn |  |  |  | Brasser la pâte |  |  | nhào bột |  |  |  | Brasser les cartes |  |  | (thân mật) trang bài |  |  |  | Brasser la salade |  |  | trộn rau sống |  |  |  | Brasser l'eau |  |  | (ngư nghiệp) khuấy đục nước |  |  |  | (Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia |  |  |  | vận dụng (nhiều tiền); giải quyết; làm (nhiều việc) |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu |  |  |  | Brasser un assassinat |  |  | âm mưu một vụ ám sát |  |  |  | (hàng hải) hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều | 
 
 
 |  |  
		|  |  |