Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brave


[brave]
tính từ
dũng cảm, gan dạ
Un homme brave
người dũng cảm
(đặt trước danh từ) trung hậu, tử tế
Un brave homme
người trung hậu, người tử tế
(tiếng địa phương) mặc sang, mặc đẹp
Comme te voilà brave!
cậu ăn mặc đẹp quá!
danh từ giống đực
người dũng cảm
Il est un brave
anh ấy là một người dũng cảm
brave à trois poils
(thân mật) kẻ cóc sợ gì
faux brave
anh hùng rơm
mon brave !
(thân mật) chú mày ơi! (dùng nói với người dưới)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.