Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bravo


[bravo]
thán từ
hoan hô!
danh từ giống đực
lời hoan hô
Encourager quelqu'un de bravos
hoan hô khuyến khích ai
phản nghĩa Huée, sifflet
kẻ giết người thuê (số nhiều bravi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.