Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brayer


[brayer]
ngoại động từ
buộc dây kéo vào
danh từ giống đực
da buộc quả lắc (chuông)
dây kéo (gạch đá, vữa... khi xây cất)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.